外来案内
FOR OUTPATIENTS
ページ内目次
クリックで目次表示
はじめて受診される方へ
外来診療日
月曜日~土曜日
休診日
日曜日/祝日/
創立記念日(7月1日)/
年末年始(12月30日~1月3日)
午前
08:30 〜 11:30
| 月 | 火 | 水 | 木 | 金 | 土 | 日 |
| ● | ● | ● | ● | ● | ● | ー |
午後
13:30 〜 16:30
| 月 | 火 | 水 | 木 | 金 | 土 | 日 |
| ● | ● | ● | ● | ● | ● | ー |
※再来受付機は、午前8時00分より受付致します。
※一部診療科によっては受付時間が異なる科がありますので、お電話にて確認をいただくか、 外来診療担当表をご覧いただいてから来院してください。
救急の患者さまは受付にお申し出ください。
平和台病院アプリの使い方
クリックで表示
【機能】
- 診療予定を表示します
- 休診情報を表示します
- 医師情報を表示します
- 病院送迎バス時刻を検索できます
【ご利用にあたって】
WEBブラウザで sozokai-app.com/heiwadaiapp/ と入力いただいてもアクセスできます。
- トップページは当日の診療予定ページとなります。
- 本アプリはインターネットにアクセスして使用するアプリケーションですので、インターネットへの接続が可能な環境でご利用ください。 面倒なダウンロードや、個人情報の登録等は一切必要ありません。
【ご利用方法】
1.診療情報 ・休診情報・医師情報
- ①トップページ(最初に表示されるページ)にその日の診療予定が表示されます。
- ②休診情報はページ上部に赤字で表示されます。(下図A)
- ③代診がある場合には同診察予定に「代診」医師が表示されます。
- ④矢印で日付けを変更して、確認したい日の診療情報を見ることができます。
- ⑤日予定と週予定とで表示形式を選択できます。週予定の場合、下方に1週間分の予定が表示されます。
- ⑥午前と午後との診療情報を切り替えられます。
- ⑦医師名をクリックすることで医師情報を確認できます。
- ⑧「詳細」ボタンで診療科の案内をご覧いただけます。

留意点
- 休診情報は日々更新しております。ご来院前のご確認をお勧めいたします。
- 医師によって受付時間が異なる場合がございます。
- 表示について
完予 :完全予約制での診察
予約:予約の方を優先しての診察 となります。
救急科にて救急患者さまは24時間対応しております。
お願い・お知らせ
携帯電話のご使用について
当院では入院患者様の利便性を考慮しまして携帯電話使用可能区域を設定いたしました。
ご使用につきましては下記の場所において、公共のマナーや注意事項を遵守しご使用下さるようお願いいたします。
本館1階
- 総合受付公衆電話エリア
- 正面入口風除室
- 救急入口風除室
- 売店「アゼリア」
本館・新館病棟
- デイルーム
- 個室
- 談話室
東館1階
- レストラン「イマジン」
喫煙について
建物内・駐車場・玄関を含め施設敷地内全面を禁煙としております。
ご利用者様のご理解とご協力をお願いいたします。
診療のながれ
院外処方の患者さまメリット
- ご自宅や職場の近くのかかりつけ薬局でおくすりが受け取れます。
- かかりつけ薬局を利用することで、くすりの重複や飲み合わせのチェックができます。
- ジェネリック医薬品が選択しやすくなります。
〈ご注意ください〉処方せんの有効期限は交付日を含め4日以内です。
受付から会計までのながれ
1
受付
当院を初めて受診される方
総合受付窓口
紹介状・健診結果等をお持ちの方は総合受付にご提出下さい。
再診の方
予約:再来機にて受付
予約外:総合受付窓口にて受付
2
マイナ保険確認
マイナ保険確認をさせて頂きます。
3
診療申込書・問診票ご記入
初診の方には診療申込書・問診票をご記入いただきます。ご記入後、総合受付にご提出ください。
初診以外の方で、定期的な診察以外の場合は問診票をご記入いただきます。ご記入後、総合受付にご提出ください。
4
受付票受け取り
受付票(黄色いファイル)をお受け取りになり受診科待合にお進み下さい。
5
受診科待合席
受付票右上の受付番号でお呼びしますので受付票(黄色いファイル)はお持ちになったままお待ちください。
順番は掲示板でご確認ください。
6
診察・検査
診察の際に検査(採血・レントゲンなど)がある場合は、医師の指示に従い受付票(黄色いファイル)をお持ちになったまま各検査室へお進み下さい。
※診察終了後、お渡しした処方せん・次回予約票・検査結果は黄色いファイルに入れず、ご自身でお持ち下さい。
7
外来会計
受付票(黄色いファイル)を会計受付のスタッフにお渡し下さい。会計番号票をお渡しします。
番号が表示されましたら会計にお進み下さい。
また、30分以上お待ちの方は、受付または職員にお声がけください。
外国人患者様向けの
サポートについて
Interpreter Support / Language Assistance
遠隔通訳システムの導入について
外国人患者向けに遠隔通訳システムを導入致しましたのでご報告します。
ーーーーー
We are pleased to inform you that we have introduced a remote interpretation system for international patients.
ーーーーー
Chúng tôi xin thông báo rằng đã triển khai hệ thống thông dịch từ xa dành cho bệnh nhân nước ngoài.
外国人患者への対応について / Support for International Patients / Hỗ trợ bệnh nhân quốc tế
外国人が一人でも安心して診療を受けられる体制づくりに取り組んでいます。近隣には、日本語学校や外国人を受け入れている専門学校などがあり、この我孫子市東部地域でも外国の方の姿をよく見かけるようになりました。創造会運営施設でも介護職への外国人職員の雇用が増えつつあります。こうした外国人の受診時に役立ててもらおうと遠隔通訳システムなどの対応策をご用意しております。
ーーーーー
We are committed to creating an environment where international patients can receive medical care with confidence. In the eastern area of Abiko City, we increasingly see international residents, as there are nearby Japanese language schools and vocational schools accepting foreign students. At Sozokai facilities, the employment of international staff in nursing care is also growing. To support international patients during consultations, we have introduced remote interpretation systems and other services.
ーーーーー
Chúng tôi cam kết tạo ra một môi trường nơi bệnh nhân quốc tế có thể yên tâm tiếp nhận dịch vụ chăm sóc y tế. Tại khu vực phía Đông thành phố Abiko, số lượng cư dân quốc tế ngày càng tăng do có nhiều trường tiếng Nhật và trường nghề tiếp nhận du học sinh nước ngoài. Tại các cơ sở của Sozokai, việc tuyển dụng nhân viên quốc tế trong lĩnh vực điều dưỡng cũng ngày càng phát triển. Để hỗ trợ bệnh nhân quốc tế trong quá trình khám chữa bệnh, chúng tôi đã triển khai hệ thống thông dịch từ xa và các dịch vụ liên quan khác.
対応言語 / Available Languages / Ngôn ngữ hỗ trợ
タブレットPCを経由して、通訳者と顔の見える対話が行えるシステムです。対応言語は13カ国語と手話通訳もできます。利用できる外国語は以下の通りです。
英語・中国語・韓国語・タイ語・ロシア語・ベトナム語・ポルトガル語・スペイン語・フランス語・タガログ語・インドネシア語・ネパール語・ヒンディー語・手話(日本手話)
ーーーーー
Our system allows face-to-face communication with an interpreter via tablet PC. Interpretation is available in 13 languages as well as Japanese Sign Language. The available languages are:
English, Chinese, Korean, Thai, Russian, Vietnamese, Portuguese, Spanish, French, Tagalog, Indonesian, Nepali, Hindi, and Japanese Sign Language.
ーーーーー
Hệ thống cho phép giao tiếp trực tiếp với thông dịch viên thông qua máy tính bảng. Hiện có thể hỗ trợ thông dịch bằng 13 ngôn ngữ và cả ngôn ngữ ký hiệu Nhật Bản.
Các ngôn ngữ hỗ trợ bao gồm:
Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Hàn, Tiếng Thái, Tiếng Nga, Tiếng Việt, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Tagalog, Tiếng Indonesia, Tiếng Nepal, Tiếng Hindi, và Ngôn ngữ ký hiệu Nhật Bản.
対応時間について / Service Hours / Thời gian phục vụ
主な言語は24時間365日対応できます。一部の言語で曜日や時間の制限があります。
<24時間365日>
英語・中国語・韓国語・ポルトガル語・スペイン語
<一部時間の制限のある言語>
| 言語 | 時間 | 対応日 |
|---|---|---|
| インドネシア語 | 9:00~18:00 | 平日 |
| ネパール語 | 9:00~18:00 | 平日 |
| ヒンディー語 | 9:00~18:00 | 平日 |
| ベトナム語 | 9:00~20:00 | 365日 |
| タイ語 | 9:00~21:00 | 365日 |
| ロシア語 | 9:00~18:00 | 平日 |
| フランス語 | 9:00~19:00 | 平日 |
| タガログ語 | 9:00~19:00 | 平日 |
| 手話(日本手話) | 8:00~20:00 | 365日 |
Major languages are available 24 hours a day, 365 days a year. Some languages are available with time or day restrictions.
<Available 24/7>
English, Chinese, Korean, Portuguese, Spanish
<Limited Service Hours>
| 言語 | 時間 |
|---|---|
| Indonesian: Weekdays | 9:00~18:00 |
| Nepali: Weekdays | 9:00~18:00 |
| Hindi: Weekdays | 9:00~18:00 |
| Vietnamese: Dail | 9:00~20:00 |
| Thai: Daily | 9:00~21:00 |
| Russian: Weekdays | 9:00~18:00 |
| French: Weekdays | 9:00~19:00 |
| Tagalog: Weekdays | 9:00~19:00 |
| Japanese Sign Language: Daily | 8:00~20:00 |
Một số ngôn ngữ chính có thể sử dụng 24 giờ/ngày, 365 ngày/năm. Một số ngôn ngữ khác có giới hạn về thời gian hỗ trợ.
<24giờ3565ngày>
Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Hàn, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha
<Giới hạn thời gian>
| 言語 | 時間 |
|---|---|
| Tiếng Indonesia: Thứ Hai – Thứ Sáu | 9:00~18:00 |
| Tiếng Nepal: Thứ Hai – Thứ Sáu | 9:00~18:00 |
| Tiếng Hindi: Thứ Hai – Thứ Sáu | 9:00~18:00 |
| Tiếng Việt: Hàng ngày | 9:00~20:00 |
| Tiếng Thái: Hàng ngày | 9:00~21:00 |
| Tiếng Nga: Thứ Hai – Thứ Sáu | 9:00~18:00 |
| Tiếng Pháp: Thứ Hai – Thứ Sáu, | 9:00~19:00 |
| Tiếng Tagalog: Thứ Hai – Thứ Sáu | 9:00~19:00 |
| Ngôn ngữ ký hiệu Nhật Bản: Hàng ngày | 8:00~20:00 |
遠隔通訳システム(タブレットPC)
ご利用のながれ
Make An Appointment ・Người bệnh người Việt Nam
Appointments by 04-7189-1111
Đặt lịch qua điện thoại: 04-7189-1111
Reception Hours: 8:30-11:30, 13:30-16:30
Giờ nhận bệnh: 8:30-11:30, 13:30-16:30
Closed : Sunday, National Holiday, July 1st (Anniversary of the foundation) December 30-January 2
Ngày nghỉ:
chủ nhật
ngày lễ
ngày 1 tháng 7
ngày cuối năm 30 tháng 12
Ngày 2 tháng 2
When calling, please be prepared to give the following information:
- department you wish to consult (or explain your symptom)
- desired appointment date and time
Khi gọi, quý khách cần cung cấp những thông tin sau:
Đang không khỏe ở chỗ nào?, khoa phòng muốn đăng ký khám?
Ngày muốn đặt lịch khám
If you have fever, you are currently required to have a first interview by phone.
Do tình trạng corona, nếu có sốt đầu tiên hãy điện thoại cho chúng tôi ngay!
Please bring your Japanese Medical Insurance Card and Photo ID (Residence Card or Passport) for the first visit.
Khi đến khám lần đầu tiên hãy đem theo phiếu bảo hiểm, các giấy tờ tuỳ thân khác như thẻ ngoại kiều, passport

Free shuttle bus service
| Kohoku ST. South Gate | 08:05 | 09:30 | 10:55 | 11:15 | 11:45 | 12:20 | 13:00 | 14:25 | 15:30 | 15:50 | 17:15 | |||
| Fusa ST. South Gate | 08:10 | 08:35 | 09:50 | 11:05 | 11:50 | 12:20 | 12:55 | 13:50 | 14:15 | 15:00 | 15:30 | 16:45 | 17:50 | |
| Araki ST. North Gate | 10:12 | 11:22 | 13:27 | 14:37 | ||||||||||
| Araki ST. South Gate | 08:15 | 08:40 | 09:55 | 11:10 | 11:55 | 12:25 | 13:00 | 13:55 | 14:20 | 15:05 | 15:35 | 16:50 | 17:40 | 18:08 |
| Kioroshi ST. North Gate | 08:50 | 10:15 | 11:40 | 12:50 | 13:45 | 14:25 | 15:10 | 16:35 | ||||||
| Fusa ST. East Gate | 09:00 | 10:25 | 11:50 | 13:00 | 13:55 | 14:35 | 15:20 | |||||||
| Tennodai ST. South Gate | 09:45 | 10:55 | 13:00 | 14:10 |





